Có 1 kết quả:
mến
Âm Nôm: mến
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖免
Nét bút: 丶丶丨ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: PNAU (心弓日山)
Unicode: U+6097
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖免
Nét bút: 丶丶丨ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: PNAU (心弓日山)
Unicode: U+6097
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: man, miễn, muộn
Âm Pinyin: mān ㄇㄢ, mèn ㄇㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Hàn: 문, 만
Âm Quảng Đông: mun4, mun5
Âm Pinyin: mān ㄇㄢ, mèn ㄇㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Hàn: 문, 만
Âm Quảng Đông: mun4, mun5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mến yêu