Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
⿱医心Nét bút:
一ノ一一ノ丶フ丶フ丶丶Thương Hiệt: SKP (尸大心)
Unicode:
U+6098Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận