Có 1 kết quả:

tủng
Âm Nôm: tủng
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: PDL (心木中)
Unicode: U+609A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tủng
Âm Pinyin: sǒng ㄙㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sung2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tủng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủng (rợn tóc gáy)