Có 4 kết quả:
thoan • thoăn • thuân • thuôn
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖夋
Nét bút: 丶丶丨フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: PICE (心戈金水)
Unicode: U+609B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuân, thuyên
Âm Pinyin: quān ㄑㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あらた.める (arata.meru)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: syun1
Âm Pinyin: quān ㄑㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あらた.める (arata.meru)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: syun1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thoan (hối hận, ăn năn)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thoăn thoắt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuân (ăn năn)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thuôn chỉ