Có 1 kết quả:

chường
Âm Nôm: chường
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: PRHG (心口竹土)
Unicode: U+609C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chěng ㄔㄥˇ

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

chường

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chán chường