Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖里
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: PWG (心田土)
Unicode: U+609D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖里
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: PWG (心田土)
Unicode: U+609D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khôi, lí, lý
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, kuī ㄎㄨㄟ, lǐ ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru)
Âm Quảng Đông: fui1
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, kuī ㄎㄨㄟ, lǐ ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru)
Âm Quảng Đông: fui1
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0