Có 3 kết quả:

ngôngốngộ
Âm Nôm: ngô, ngố, ngộ
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: PRVK (心口女大)
Unicode: U+609E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngộ
Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru)
Âm Quảng Đông: ng6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/3

ngô

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngô nghê

ngố

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thằng ngố

ngộ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tỉnh ngộ