Có 1 kết quả:

ngộ
Âm Nôm: ngộ
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: PMMR (心一一口)
Unicode: U+609F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngộ
Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): さと.る (sato.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ng6

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ngộ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giác ngộ, ngộ nghĩnh