Có 2 kết quả:

duđu
Âm Nôm: du, đu
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: OKP (人大心)
Unicode: U+60A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 3

Dị thể 6

1/2

du

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

du dương

đu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh đu