Âm Nôm: du, đu Tổng nét: 11 Bộ: tâm 心 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱攸心 Nét bút: ノ丨丨ノ一ノ丶丶フ丶丶 Thương Hiệt: OKP (人大心) Unicode: U+60A0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū) Âm Hàn: 유 Âm Quảng Đông: jau4