Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kiêng, kinh
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖良
Nét bút: 丶丶丨丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: PIAV (心戈日女)
Unicode: U+60A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖良
Nét bút: 丶丶丨丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: PIAV (心戈日女)
Unicode: U+60A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lãng, lượng
Âm Pinyin: liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng6, long5
Âm Pinyin: liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng6, long5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0