Có 1 kết quả:
hoạn
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱串心
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: LLP (中中心)
Unicode: U+60A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạn
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): わずら.う (wazura.u)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: waan6
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): わずら.う (wazura.u)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: waan6
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoạn lợn; hoạn nạn; hoạn quan