Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thông
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HWP (竹田心)
Unicode: U+60A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thông
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka), あわ.てる (awa.teru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0