Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: áy, ấy, niềm, núm, ơi, ý
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YMMP (卜一一心)
Unicode: U+60A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オク (oku), ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): み.ちる (mi.chiru)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0