Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dột, duyệt
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XPCRU (重心金口山)
Unicode: U+60A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duyệt
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.ばす (yoroko.basu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyut6

Dị thể 2

Chữ gần giống 7