Âm Nôm: rượi Tổng nét: 10 Bộ: tâm 心 (+7 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺖利 Nét bút: 丶丶丨ノ一丨ノ丶丨丨 Thương Hiệt: PHDN (心竹木弓) Unicode: U+60A7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lợi Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ Âm Nhật (onyomi): リ (ri) Âm Hàn: 리 Âm Quảng Đông: lei4