Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ác, ố
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿱亜心
Nét bút: 一丨フ一丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: XMMP (重一一心)
Unicode: U+60AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿱亜心
Nét bút: 一丨フ一丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: XMMP (重一一心)
Unicode: U+60AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ác
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): わる.い (waru.i), わる- (waru-), あ.し (a.shi), にく.い (niku.i), -にく.い (-niku.i), ああ (ā), いずくに (izukuni), いずくんぞ (izukun zo), にく.む (niku.mu)
Âm Hàn: 악, 오
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): わる.い (waru.i), わる- (waru-), あ.し (a.shi), にく.い (niku.i), -にく.い (-niku.i), ああ (ā), いずくに (izukuni), いずくんぞ (izukun zo), にく.む (niku.mu)
Âm Hàn: 악, 오
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0