Có 1 kết quả:

huyền
Âm Nôm: huyền
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: BIP (月戈心)
Unicode: U+60AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyền
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

huyền

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyền niệm (tưởng nhớ); huyền cách (xa biệt)