Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngô
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PRMK (心口一大)
Unicode: U+60AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngộ
Âm Pinyin: ㄨˋ

Dị thể 2

Chữ gần giống 5