Có 1 kết quả:
phỉ
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖非
Nét bút: 丶丶丨丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: PLMY (心中一卜)
Unicode: U+60B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phỉ
Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): いいなや.む (iinaya.mu)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei2
Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): いいなや.む (iinaya.mu)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phỉ sức