Âm Nôm: đức Tổng nét: 12 Bộ: tâm 心 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱直心 Nét bút: 一ノ丨フ一一一フ丶フ丶丶 Thương Hiệt: JVP (十女心) Unicode: U+60B3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đức Âm Pinyin: dé ㄉㄜˊ Âm Nhật (onyomi): トク (toku) Âm Hàn: 덕 Âm Quảng Đông: dak1