Có 4 kết quả:
tuỵ • tuỷ • tủi • xót
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖卒
Nét bút: 丶丶丨丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: PYOJ (心卜人十)
Unicode: U+60B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuỵ
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): せがれ (segare), やつ.れる (yatsu.reru)
Âm Hàn: 췌
Âm Quảng Đông: seoi5, seoi6
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): せがれ (segare), やつ.れる (yatsu.reru)
Âm Hàn: 췌
Âm Quảng Đông: seoi5, seoi6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tiều tuỵ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuỷ sống
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tủi thân
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thương xót