Có 1 kết quả:

trướng
Âm Nôm: trướng
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: PSMV (心尸一女)
Unicode: U+60B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trướng
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu), うら.む (ura.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng3, zoeng3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

trướng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trướng (cụt hứng)