Có 3 kết quả:
muốn • muộn • mụn
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門心
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: ANP (日弓心)
Unicode: U+60B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: môn, muộn
Âm Pinyin: mēn ㄇㄣ, mèn ㄇㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): もだ.える (moda.eru), もだえ.る (modae.ru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: mun6
Âm Pinyin: mēn ㄇㄣ, mèn ㄇㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): もだ.える (moda.eru), もだえ.る (modae.ru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: mun6
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
muốn làm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phiền muộn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mụn bánh; mụn con