Có 1 kết quả:

hãnh
Âm Nôm: hãnh
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: PGTJ (心土廿十)
Unicode: U+60BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hãnh
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hang5, hang6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

hãnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hãnh hãnh (tả dáng vẻ tức giận)