Có 2 kết quả:
xịu • điệu
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖卓
Nét bút: 丶丶丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PYAJ (心卜日十)
Unicode: U+60BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệu, nạo
Âm Pinyin: dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6
Âm Pinyin: dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xịu mặt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
truy điệu