Có 1 kết quả:

thê
Âm Nôm: thê
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一フ一一丨フノ一
Thương Hiệt: PJLV (心十中女)
Unicode: U+60BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thê
Âm Pinyin: ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): いたむ (itamu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cai1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

thê

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thê thảm