Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺖空
Nét bút: 丶丶丨丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: PJCM (心十金一)
Unicode: U+60BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺖空
Nét bút: 丶丶丨丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: PJCM (心十金一)
Unicode: U+60BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: không
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Hàn: 강, 공
Âm Quảng Đông: hung1
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Hàn: 강, 공
Âm Quảng Đông: hung1
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0