Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
⿱析心Nét bút:
一丨ノ丶ノノ一丨丶フ丶丶Thương Hiệt: DLP (木中心)
Unicode:
U+60C1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận