Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一一丨ノ丶フ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YEP (卜水心)
Unicode: U+60C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nịch
Âm Pinyin: ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): デキ (deki)
Âm Nhật (kunyomi): ひもじい (himojii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nik6

Dị thể 8

Chữ gần giống 2