Có 5 kết quả:
dềnh • rình • tành • tình • tạnh
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖青
Nét bút: 丶丶丨一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: PQMB (心手一月)
Unicode: U+60C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tình
Âm Pinyin: qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): なさ.け (nasa.ke)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: cing4
Âm Pinyin: qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): なさ.け (nasa.ke)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: cing4
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dềnh dàng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rình mò
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tập tành
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tình báo; tình cảm, tình địch; tình dục
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạnh ráo