Có 1 kết quả:

trù
Âm Nôm: trù
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: PBGR (心月土口)
Unicode: U+60C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

trù

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (có ý ghen)