Có 2 kết quả:
run • đôn
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖享
Nét bút: 丶丶丨丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: PYRD (心卜口木)
Unicode: U+60C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đôn
Âm Pinyin: dūn ㄉㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), ジュン (jun), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 돈
Âm Quảng Đông: deon1
Âm Pinyin: dūn ㄉㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), ジュン (jun), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 돈
Âm Quảng Đông: deon1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
run rẩy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đôn hậu