Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: điếm
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái: ⿱沾心
Nét bút: 丶丶一丨一丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: ERP (水口心)
Unicode: U+60C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái: ⿱沾心
Nét bút: 丶丶一丨一丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: ERP (水口心)
Unicode: U+60C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: siêm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.れる (yabu.reru)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: zim1
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.れる (yabu.reru)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: zim1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0