Có 2 kết quả:
kinh • kiêng
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖京
Nét bút: 丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: PYRF (心卜口火)
Unicode: U+60CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kinh, lương
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu)
Âm Quảng Đông: ging1
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu)
Âm Quảng Đông: ging1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kinh động; kinh hãi; kinh ngạc
giản thể
Từ điển Hồ Lê
kiêng dè, kiêng sợ