Có 1 kết quả:
uyển
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖宛
Nét bút: 丶丶丨丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: PJNU (心十弓山)
Unicode: U+60CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oản, uyển
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: jyun2, wun2
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: jyun2, wun2
Tự hình 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
uyển tích (tiếc xót)