Có 1 kết quả:

căm
Âm Nôm: căm
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: PC (心金)
Unicode: U+60CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

căm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

căm hờn, căm giận