Có 1 kết quả:
lầm
Âm Nôm: lầm
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖林
Nét bút: 丶丶丨一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: PDD (心木木)
Unicode: U+60CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖林
Nét bút: 丶丶丨一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: PDD (心木木)
Unicode: U+60CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lam, lâm
Âm Pinyin: lám , lán ㄌㄢˊ, lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam4
Âm Pinyin: lám , lán ㄌㄢˊ, lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam4
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lầm lỡ