Có 1 kết quả:
hoặc
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱或心
Nét bút: 一丨フ一一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: IMP (戈一心)
Unicode: U+60D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoặc
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): まど.う (mado.u)
Âm Hàn: 혹
Âm Quảng Đông: waak6
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): まど.う (mado.u)
Âm Hàn: 혹
Âm Quảng Đông: waak6
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
huyễn hoặc, mê hoặc; nghi hoặc