Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖炎
Nét bút: 丶丶丨丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: PFF (心火火)
Unicode: U+60D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖炎
Nét bút: 丶丶丨丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: PFF (心火火)
Unicode: U+60D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đàm
Âm Quan thoại: dàn ㄉㄢˋ, tán ㄊㄢˊ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), テン (ten), ネン (nen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Quảng Đông: taam4
Âm Quan thoại: dàn ㄉㄢˋ, tán ㄊㄢˊ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), テン (ten), ネン (nen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Quảng Đông: taam4
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0