Có 2 kết quả:

rẻthích
Âm Nôm: rẻ, thích
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: PAPH (心日心竹)
Unicode: U+60D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch, thích
Âm Pinyin: ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tik1

Tự hình 6

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

1/2

rẻ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rẻ rúng

thích

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thích thú