Có 1 kết quả:
võng
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖罔
Nét bút: 丶丶丨丨フ丶ノ一丶一フ
Thương Hiệt: PBTV (心月廿女)
Unicode: U+60D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: võng
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.れる (aki.reru)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong5
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.れる (aki.reru)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
võng (cụt hứng); võng nhiên nhược thất(cảm giác bơ vơ)