Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: PEEE (心水水水)
Unicode: U+60D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyết, xuyết
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テチ (techi), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyut3

Tự hình 1

Chữ gần giống 7