Có 2 kết quả:

ghenhốt
Âm Nôm: ghen, hốt
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフノノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: PPHP (心心竹心)
Unicode: U+60DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch, hốt
Âm Pinyin: ㄅㄨ, ㄏㄨ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほけ.る (hoke.ru), ぼ.ける (bo.keru), ほ.れる (ho.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/2

ghen

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh ghen; ghen tuông

hốt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hốt hoảng