Có 1 kết quả:

hôn
Âm Nôm: hôn
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: PHPA (心竹心日)
Unicode: U+60DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hôn, muộn
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/1

hôn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hôn mê