Có 1 kết quả:
sượng
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖尚
Nét bút: 丶丶丨丨丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: PFBR (心火月口)
Unicode: U+60DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sưởng, thảng
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ, tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): うっとり.する (u'tori.suru)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong2, tong2
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ, tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): うっとり.する (u'tori.suru)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong2, tong2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sượng sùng