Có 1 kết quả:

duy
Âm Nôm: duy
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: POG (心人土)
Unicode: U+60DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), ユイ (yui)
Âm Nhật (kunyomi): おも.んみる (omo.n miru), これ (kore), おも.うに (omo.uni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 4

Dị thể 3

1/1

duy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

duy nhất; tư duy