Có 2 kết quả:

ác
Âm Nôm: ác,
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: MMP (一一心)
Unicode: U+60E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ác,
Âm Quan thoại: ě , è , , ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): わる.い (waru.i), あ.し (a.shi), にく.い (niku.i), ああ (ā), いずくに (izukuni), いずくんぞ (izukun zo), にく.む (niku.mu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ngok3, ok3, wu1, wu3

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

ác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ác tâm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hoen ố