Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノフノノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: HHP (竹竹心)
Unicode: U+60E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tổng
Âm Pinyin: zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いそが.しい (isoga.shii), そうじて (sōjite)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0