Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái: ⿱臾心
Nét bút: ノ丨一フ一一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: XXHOP (重重竹人心)
Unicode: U+60E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái: ⿱臾心
Nét bút: ノ丨一フ一一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: XXHOP (重重竹人心)
Unicode: U+60E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dũng
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu), すす.める (susu.meru)
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu), すす.める (susu.meru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0