Có 1 kết quả:

bị
Âm Nôm: bị
Tổng nét: 12
Bộ: tri 夂 (+9 nét), tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HEWP (竹水田心)
Unicode: U+60EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bại, bị
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Quảng Đông: baai6, bei6

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

bị

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bị mệt; bị ốm